ty
ty
ti
ti
British pronunciation
/ɪn ˈɔːl ˈɒnɪsti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in all honesty"trong tiếng Anh

in all honesty
01

một cách thành thật, thành thật mà nói

used to emphasize that the speaker is being sincere and truthful in their statement
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
In all honesty, I believe this is the best solution to our problem.
Thành thật mà nói, tôi tin rằng đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề của chúng ta.
In all honesty, I do n't think the project will be completed on time without additional resources.
Thành thật mà nói, tôi không nghĩ rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn mà không có thêm nguồn lực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store