Tìm kiếm
Minority report
/maɪnˈɒɹɪti ɹɪpˈɔːt/
/maɪnˈɔːɹɪɾi ɹɪpˈoːɹt/
Minority report
01
báo cáo thiểu số, báo cáo phản đối
a report presented by members of a group who do not agree with the majority
minority report
n
Tìm kiếm
báo cáo thiểu số, báo cáo phản đối
minority report