Point taken
volume
British pronunciation/pˈɔɪnt tˈeɪkən/
American pronunciation/pˈɔɪnt tˈeɪkən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "point taken"

point taken
01

Hiểu rồi

used to show that one has accepted that someone else's argument or opinion is valid
point taken definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store