Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tea room
01
phòng trà, quán trà
a café or small restaurant where coffee, tea, and light meals are served
Dialect
British
Các ví dụ
The tea room was decorated with vintage furniture.
Phòng trà được trang trí bằng đồ nội thất cổ điển.
We enjoyed afternoon tea at a charming tea room.
Chúng tôi thưởng thức trà chiều tại một phòng trà duyên dáng.



























