Commis chef
volume
British pronunciation/kˈɒmɪz ʃˈɛf/
American pronunciation/kˈɑːmɪz ʃˈɛf/
commis

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "commis chef"

Commis chef
01

đầu bếp phụ, đầu bếp thực tập

‌a novice chef who works under the supervision of the head chef
commis chef definition and meaning

commis chef

n
example
Ví dụ
The commis chef carefully peeled and chopped vegetables under the guidance of the head chef.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store