Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
measuring jug
/mˈɛʒɚɹɪŋ dʒˈʌɡ/
/mˈɛʒəɹɪŋ dʒˈʌɡ/
Measuring jug
01
bình đo lường, cốc đo
a container with numbers on it for measuring the amount of a liquid, used in cooking
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bình đo lường, cốc đo