Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Back issue
01
số cũ, số trước
an earlier copy of a magazine or a newspaper
Các ví dụ
The library has a vast collection of back issues of popular magazines for patrons to borrow.
Thư viện có một bộ sưu tập rộng lớn các số báo cũ của tạp chí phổ biến để độc giả mượn.
The bookstore sells back issues of vintage comics, allowing collectors to complete their collections.
Hiệu sách bán các số cũ của truyện tranh cổ điển, cho phép các nhà sưu tập hoàn thành bộ sưu tập của họ.



























