Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hit piece
01
bài báo vu khống, cuộc tấn công truyền thông
a report, article, etc. that aims to bring down someone by presenting forged facts
Các ví dụ
The article was nothing more than a hit piece, filled with unfounded accusations and personal attacks against the politician.
Bài báo không gì hơn là một bài báo bôi nhọ, chứa đầy những cáo buộc vô căn cứ và các cuộc tấn công cá nhân nhằm vào chính trị gia.
The celebrity 's publicist accused the tabloid of running a hit piece in an attempt to damage their client's reputation.
Người phát ngôn của người nổi tiếng đã buộc tội tờ báo lá cải về việc đăng một bài báo bôi nhọ nhằm mục đích làm tổn hại đến danh tiếng của thân chủ họ.



























