LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Pay television
/pˈeɪ tˈɛlɪvˌɪʒən/
/pˈeɪ tˈɛlɪvˌɪʒən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pay television"
Pay television
DANH TỪ
01
truyền hình trả phí
a form of television broadcasting in which the viewer pays to have access to a particular program or channel
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App