Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Real interest rate
01
lãi suất thực, lãi suất được điều chỉnh theo lạm phát
(economics) an interest rate that is adjusted in a way that removes the effects of inflation
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lãi suất thực, lãi suất được điều chỉnh theo lạm phát