LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Joint account
/dʒˈɔɪnt ɐkˈaʊnt/
/dʒˈɔɪnt ɐkˈaʊnt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "joint account"
Joint account
DANH TỪ
01
tài khoản chung
a bank account that has two or more owners
Ví dụ
They
've
decided
to
pay
a
fixed
amount
into
a
joint account
to
save
for
their
wedding
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App