Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Line graph
01
biểu đồ đường, đồ thị đường thẳng
a graphical display of the relationship between two points connected to each other by lines
Các ví dụ
A line graph shows how something changes over time.
Một biểu đồ đường cho thấy cách một cái gì đó thay đổi theo thời gian.
The teacher used a line graph to illustrate the students' test scores.
Giáo viên đã sử dụng biểu đồ đường để minh họa điểm kiểm tra của học sinh.



























