Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wind machine
Các ví dụ
The wind machine created a dramatic effect during the outdoor scene of the movie.
Máy tạo gió đã tạo ra hiệu ứng kịch tính trong cảnh quay ngoài trời của bộ phim.
Photographers used a wind machine to add movement to the model's hair for the shoot.
Các nhiếp ảnh gia đã sử dụng một máy tạo gió để thêm chuyển động vào tóc của người mẫu trong buổi chụp hình.



























