Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bungee jumping
01
nhảy bungee, nhảy dây đàn hồi
an activity in which someone jumps from a very high place with a rubber cord tied around their ankles
Các ví dụ
Bungee jumping off the bridge gave him an exhilarating rush of adrenaline.
Nhảy bungee từ cây cầu đã mang lại cho anh ấy một cơn sóng adrenaline phấn khích.
She conquered her fear of heights by bungee jumping from a crane.
Cô ấy đã chinh phục nỗi sợ độ cao bằng cách nhảy bungee từ một cần cẩu.



























