Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bullet point
01
dấu đầu dòng, mục danh sách
a symbol (•) or short statement used to list or highlight individual items in text
Các ví dụ
The presentation used bullet points to summarize key ideas.
Bài thuyết trình đã sử dụng dấu đầu dòng để tóm tắt các ý tưởng chính.
Each bullet point on the agenda represented a separate topic.
Mỗi dấu đầu dòng trong chương trình nghị sự đại diện cho một chủ đề riêng biệt.



























