Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
oh my god
01
Ôi Chúa ơi, Trời ơi
used to express shock, surprise, or excitement, particularly on social media or in text messages
Các ví dụ
OMG, I ca n't believe you got the job!
Ôi Chúa ơi, tôi không thể tin là bạn đã nhận được công việc!
OMG, did you see that incredible sunset last night?
Ôi Chúa ơi, bạn có thấy hoàng hôn tuyệt vời đêm qua không?



























