Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
be right back
/biː ɹˈaɪt bˈæk/
/biː ɹˈaɪt bˈak/
be right back
01
quay lại ngay, sẽ trở lại trong giây lát
used in online conversations indicating that one would be back after a short time
Các ví dụ
I need to grab my phone, brb.
Tôi cần lấy điện thoại, quay lại ngay.
Be right back, I ’m getting some water.
Quay lại ngay, tôi đi lấy nước.



























