Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
best friend forever
/bˈɛst fɹˈɛnd fɚɹˈɛvɚ/
/bˈɛst fɹˈɛnd fəɹˈɛvə/
Best friend forever
01
bạn thân mãi mãi, BFF (bạn thân mãi mãi)
someone's best friend, used by young people on social media, especially in text messages
Các ví dụ
Despite living in different cities, Tom and James have remained BFFs for over a decade, talking on the phone every day.
Mặc dù sống ở các thành phố khác nhau, Tom và James vẫn là BFF hơn một thập kỷ, nói chuyện điện thoại mỗi ngày.
Jenny considers her dog to be her BFF, as they do everything together and share an unbreakable bond.
Jenny coi chú chó của cô ấy là người bạn thân nhất mãi mãi, vì họ làm mọi thứ cùng nhau và chia sẻ một mối quan hệ không thể phá vỡ.



























