citizen journalism
Pronunciation
/ˈsɪtɪzən ˈʤɝːnəlɪzəm/
British pronunciation
/ˈsɪtɪzən ˈʤɜːnəlɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "citizen journalism"trong tiếng Anh

Citizen journalism
01

báo chí công dân, báo chí cộng đồng

the coverage of news by ordinary people, which is then shared on the Internet
Wiki
example
Các ví dụ
With the rise of social media, citizen journalism has become a powerful tool for ordinary people to report on breaking news events.
Với sự trỗi dậy của mạng xã hội, báo chí công dân đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để người bình thường báo cáo về các sự kiện tin tức mới nhất.
Citizen journalism played a crucial role in documenting and sharing real-time updates during the protests.
Báo chí công dân đã đóng một vai trò quan trọng trong việc ghi chép và chia sẻ các cập nhật thời gian thực trong các cuộc biểu tình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store