Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
citizen journalism
/ˈsɪtɪzən ˈʤɝːnəlɪzəm/
/ˈsɪtɪzən ˈʤɜːnəlɪzəm/
Citizen journalism
Các ví dụ
With the rise of social media, citizen journalism has become a powerful tool for ordinary people to report on breaking news events.
Với sự trỗi dậy của mạng xã hội, báo chí công dân đã trở thành một công cụ mạnh mẽ để người bình thường báo cáo về các sự kiện tin tức mới nhất.
Citizen journalism played a crucial role in documenting and sharing real-time updates during the protests.
Báo chí công dân đã đóng một vai trò quan trọng trong việc ghi chép và chia sẻ các cập nhật thời gian thực trong các cuộc biểu tình.



























