LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sock puppetry
/sˈɒk pˈʌpɪtɹi/
/sˈɑːk pˈʌpɪtɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sock puppetry"
Sock puppetry
DANH TỪ
01
rối tất
, danh tính giả
the act of creating and using a false online identity by a group or an individual for dishonest purposes
Ví dụ
Từ Gần
sock puppet
sock monkey
sock
sociopathic personality
sociopathic
socket
socket wrench
sockeye
sockeye salmon
socle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App