Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
V-neck
01
cổ chữ V, áo cổ chữ V
(of a piece of clothing) having a neckline in the shape of the letter V
Các ví dụ
She opted for a V-neck top to add a touch of elegance to her casual outfit.
Cô ấy chọn một chiếc áo cổ chữ V để thêm một chút thanh lịch vào trang phục thường ngày.
The V-neck design elongates the neck, making it a flattering choice for many body types.
Thiết kế cổ chữ V kéo dài cổ, khiến nó trở thành lựa chọn tôn dáng cho nhiều loại cơ thể.



























