Smart casual
volume
British pronunciation/smˈɑːt kˈaʒuːəl/
American pronunciation/smˈɑːɹt kˈæʒuːəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "smart casual"

smart casual
01

thời trang smart casual, lịch sự thường

(of clothes) neat, conventional and rather informal
smart casual definition and meaning

word family

smart casual

smart casual

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store