Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in addition to
01
ngoài ra, thêm vào đó
used to add extra or supplementary information
Các ví dụ
In addition to his degree in engineering, he also has a diploma in music.
Ngoài bằng kỹ sư, anh ấy còn có bằng âm nhạc.
In addition to English, he speaks three other languages fluently.
Ngoài tiếng Anh, anh ấy còn nói thông thạo ba ngôn ngữ khác.



























