LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Petrol blue
/pˈɛtɹəl blˈuː/
/pˈɛtɹəl blˈuː/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "petrol blue"
petrol blue
TÍNH TỪ
01
having a grayish-blue color with a shade of green, also known as enamel blue
Ví dụ
Từ Gần
petrol
petroglyph
petrogale
petrocoptis
petrochemical
petrol bomb
petrol engine
petrol gage
petrol gauge
petrol line
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App