Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
English rose
01
hoa hồng Anh, bông hoa Anh
an attractive English girl who has fair skin and rosy cheeks, without wearing much makeup
Các ví dụ
She was described as a true English rose.
Cô ấy được mô tả là một bông hồng Anh thực sự.
The actress 's English rose beauty made her perfect for the period drama.
Vẻ đẹp hoa hồng Anh của nữ diễn viên khiến cô ấy hoàn hảo cho bộ phim truyền hình thời kỳ.



























