Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pixie-bob
01
Pixie-bob, Pixie-bob (một giống mèo nhà có đuôi ngắn giống với linh miêu Bắc Mỹ)
a domestic cat breed with a short tail that resembles a North American bobcat
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pixie-bob, Pixie-bob (một giống mèo nhà có đuôi ngắn giống với linh miêu Bắc Mỹ)