LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Taxi stand
/tˈaksi stˈand/
/tˈæksi stˈænd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "taxi stand"
Taxi stand
DANH TỪ
01
bến xe taxi
, điểm đỗ taxi
a place where taxis can park to wait for passengers
taxi stand
n
Ví dụ
He
picked
the
suitcase
up
and
walked
to
the
taxi stand
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App