Zonk out
volume
British pronunciation/zˈɒŋk ˈaʊt/
American pronunciation/zˈɑːŋk ˈaʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "zonk out"

to zonk out
01

ngất xỉu, mất ý thức

lose consciousness due to a sudden trauma, for example
to zonk out definition and meaning
02

ngủ thiếp đi, ngã vào giấc ngủ

fall asleep fast, as when one is extremely tired

zonk out

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store