Zettabyte
volume
British pronunciation/zˈɛtɐbˌaɪt/
American pronunciation/zˈɛɾɐbˌaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "zettabyte"

Zettabyte
01

a unit of information equal to 1024 exbibytes or 2^70 bytes

02

a unit of information equal to 1000 exabytes or 10^21 bytes

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store