Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to zero in on
[phrase form: zero]
01
tập trung vào, nhắm vào
to concentrate closely on a particular matter
Transitive: to zero in on a subject
Các ví dụ
During the negotiation, it's essential to zero in on the key points to reach a swift agreement.
Trong quá trình đàm phán, điều cần thiết là tập trung vào những điểm chính để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
As a detective, he knew how to zero in on the crucial clues to solve the mystery.
Là một thám tử, anh ấy biết cách tập trung vào những manh mối quan trọng để giải quyết bí ẩn.
02
nhắm mục tiêu cẩn thận, tập trung vào mục tiêu
to carefully aim at a target, usually with a weapon like a gun or missile
Transitive: to zero in on a target
Các ví dụ
The sniper zeroed in on the target from a distance.
Xạ thủ ngắm mục tiêu từ một khoảng cách.
The missile was launched as it zeroed in on its target.
Tên lửa được phóng khi nó nhắm vào mục tiêu.



























