LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Youth culture
/jˈuːθ kˈʌltʃə/
/jˈuːθ kˈʌltʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "youth culture"
Youth culture
DANH TỪ
01
young adults (a generational unit) considered as a cultural class or subculture
Ví dụ
Từ Gần
youth crusade
youth
yourselves
yourself
yours truly
youth gang
youth hostel
youth is wasted on the young
youth movement
youth must be served
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App