Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
young carnivore
/jˈʌŋ kˈɑːɹnɪvˌoːɹ/
/jˈʌŋ kˈɑːnɪvˌɔː/
Young carnivore
01
động vật ăn thịt non, con non của động vật ăn thịt
the young of certain carnivorous mammals such as the bear or wolf or lion
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
động vật ăn thịt non, con non của động vật ăn thịt