LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Young-bearing
/jˈʌŋbˈeəɹɪŋ/
/jˈʌŋbˈɛɹɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "young-bearing"
young-bearing
TÍNH TỪ
01
capable of producing eggs and bearing offspring
word family
young-bearing
young-bearing
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
young's modulus
young woman
young turk
young person
young men may die but old men must die
young-begetting
youngberry
younger
younger hand
youngish
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App