Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
yellow-green
01
vàng-xanh, xanh-vàng
having a color that is between yellow and green
Các ví dụ
The yellow-green leaves signaled the arrival of spring.
Những chiếc lá vàng-xanh báo hiệu sự đến của mùa xuân.
The fruit had a yellow-green hue, indicating it was ripe.
Trái cây có màu vàng-xanh, cho thấy nó đã chín.



























