LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Yeast cake
/jˈiːst kˈeɪk/
/jˈiːst kˈeɪk/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "yeast cake"
Yeast cake
DANH TỪ
01
small cake of compressed moist yeast
Ví dụ
Từ Gần
yeast bread
yeast
years know more than books
years
yearningly
yeast extract
yeastlike
yeasty
yech
yee-haw
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App