Xylene
volume
British pronunciation/zˈaɪliːn/
American pronunciation/zˈaɪliːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "xylene"

Xylene
01

a colorless flammable volatile liquid hydrocarbon used as a solvent

word family

xylene

xylene

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store