Xxy
volume
British pronunciation/ˌɛksˌɛkswˈaɪ/
American pronunciation/ˌɛksˌɛkswˈaɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "xxy"

01

(genetics) abnormal complement of sex hormones in a male resulting in Klinefelter's syndrome

word family

xxy

xxy

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store