xenophobia
xe
ˌzɛ
ze
no
pho
ˈfoʊ
fow
bia
biə
biē
British pronunciation
/zˌɛnəfˈə‍ʊbi‍ə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "xenophobia"trong tiếng Anh

Xenophobia
01

chủ nghĩa bài ngoại

an unreasonable dislike or prejudice against strangers or people of a different nation
Wiki
example
Các ví dụ
The community 's xenophobia was evident when they attacked a local business owned by an immigrant family.
Chủ nghĩa bài ngoại của cộng đồng đã rõ ràng khi họ tấn công một doanh nghiệp địa phương thuộc sở hữu của một gia đình nhập cư.
The organization aims to address and challenge xenophobia through education and promoting cultural understanding.
Tổ chức nhằm mục đích giải quyết và thách thức chủ nghĩa bài ngoại thông qua giáo dục và thúc đẩy sự hiểu biết văn hóa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store