Bluefin tuna
volume
British pronunciation/blˈuːfɪn tjˈuːnə/
American pronunciation/blˈuːfɪn tˈuːnə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bluefin tuna"

Bluefin tuna
01

cá ngừ vây xanh, cá ngừ đỏ

largest tuna; to 1500 pounds; of mostly temperate seas: feed in polar regions but breed in tropics
bluefin tuna definition and meaning
02

cá ngừ xanh, cá ngừ lớn

flesh of very large tuna

word family

bluefin tuna

bluefin tuna

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store