Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
X chromosome
/ˈɛks kɹˈoʊməsˌoʊm/
/ˈɛks kɹˈəʊməsˌəʊm/
X chromosome
01
nhiễm sắc thể X, nhiễm sắc thể giới tính X
a sex chromosome, two of which exist in female cells and only one in male cells
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nhiễm sắc thể X, nhiễm sắc thể giới tính X