LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wye
/wˈaɪ/
/ˈwaɪ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wye"
Wye
DANH TỪ
01
chữ y
the 25th letter of the Roman alphabet
Y
02
chữ y
a track arrangement where three rails converge to allow trains to change direction
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App