Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wye
01
wye, chữ cái thứ hai mươi lăm của bảng chữ cái La Mã
the 25th letter of the Roman alphabet
02
một tam giác đảo chiều, một ngôi sao đường ray
a track arrangement where three rails converge to allow trains to change direction
Các ví dụ
The railway station had a wye that enabled trains to maneuver onto different tracks efficiently.
Nhà ga đường sắt có một hình chữ Y cho phép các đoàn tàu di chuyển hiệu quả trên các đường ray khác nhau.
Engineers designed the wye to facilitate smooth transitions between railway lines.
Các kỹ sư đã thiết kế wye để tạo điều kiện chuyển đổi trơn tru giữa các đường sắt.



























