wye
wye
waɪ
vai
British pronunciation
/wˈaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wye"trong tiếng Anh

01

wye, chữ cái thứ hai mươi lăm của bảng chữ cái La Mã

the 25th letter of the Roman alphabet
02

một tam giác đảo chiều, một ngôi sao đường ray

a track arrangement where three rails converge to allow trains to change direction
example
Các ví dụ
The railway station had a wye that enabled trains to maneuver onto different tracks efficiently.
Nhà ga đường sắt có một hình chữ Y cho phép các đoàn tàu di chuyển hiệu quả trên các đường ray khác nhau.
Engineers designed the wye to facilitate smooth transitions between railway lines.
Các kỹ sư đã thiết kế wye để tạo điều kiện chuyển đổi trơn tru giữa các đường sắt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store