Wyszynski
volume
British pronunciation/wɪszˈɪnskɪ/
American pronunciation/vɪˈʃɪnski/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wyszynski"

Wyszynski
01

Polish prelate who persuaded the Soviet to allow greater religious freedom in Poland (1901-1981)

word family

wyszynski

wyszynski

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store