LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Writ
/ɹˈɪt/
/ˈɹɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "writ"
Writ
DANH TỪ
01
giấy
a legal document from a court or another legal authority that instructs someone on what to do or not to do
Ví dụ
He
said
his
lawyer
would
serve
a
writ
to
the
multinational
corporation
within
a
week
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App