LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Wormlike
/wˈɜːmlaɪk/
/ˈwɝmˌɫaɪk/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wormlike"
wormlike
TÍNH TỪ
01
totally submissive
02
return or repeat a telephone call
Ví dụ
Từ Gần
wormian bone
wormhole
wormcast
worm-shaped
worm-eaten
wormwood
wormwood oil
wormwood sage
wormy
worn
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App