LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Across the country
/əkɹˌɒs ðə kˈʌntɹi/
/əkɹˌɑːs ðə kˈʌntɹi/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "across the country"
across the country
TRẠNG TỪ
01
extending throughout an entire nation
Ví dụ
Từ Gần
across the board
across from
across
acrosome
acroscopic
across the nation
across-the-board
acrostic
acrostichum
acrostichum aureum
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App