LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Working rule
/wˈɜːkɪŋ ɹˈuːl/
/wˈɜːkɪŋ ɹˈuːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "working rule"
Working rule
DANH TỪ
01
a rule that is adequate to permit work to be done
word family
working rule
working rule
Noun
Ví dụ
Từ Gần
working relationship
working principle
working person
working party
working papers
working-class
workings
workload
workman
workmanlike
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App