LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Word string
/wˈɜːd stɹˈɪŋ/
/wˈɜːd stɹˈɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "word string"
Word string
DANH TỪ
01
a linear sequence of words as spoken or written
Ví dụ
Từ Gần
word stress
word square
word sense
word search
word salad
word structure
word up
word-blind
word-of-mouth
word-painter
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App