Woody
volume
British pronunciation/wˈʊdi/
American pronunciation/ˈwʊdi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "woody"

01

gỗ, bằng gỗ

made of wood
02

gỗ, cứng như gỗ

made hard like wood as the result of the deposition of lignin in the cell walls
03

nhiều cây, rừng cây

abounding in trees
04

mùi gỗ, gỗ

describing a flavor or aroma that is reminiscent of wood, often earthy, rich, and sometimes slightly sweet or spicy

woody

adj

wood

n

nonwoody

adj

nonwoody

adj

woodiness

n

woodiness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store