Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wooden
01
bằng gỗ, gỗ
made of a hard material that forms the branches and trunks of trees
Các ví dụ
The dining table was crafted from sturdy wooden planks, adding warmth to the room.
Bàn ăn được làm từ những tấm ván gỗ chắc chắn, tạo thêm sự ấm áp cho căn phòng.
She sat on a wooden bench beneath the old oak tree, enjoying the tranquility of the garden.
Cô ấy ngồi trên một chiếc ghế dài bằng gỗ dưới gốc cây sồi già, tận hưởng sự yên tĩnh của khu vườn.
02
cứng nhắc, gượng gạo
stiff, awkward, or lacking natural ease and fluidity, especially in body movement or facial expression
Các ví dụ
His wooden smile looked forced in the photograph.
Nụ cười gượng gạo của anh ấy trông có vẻ gượng ép trong bức ảnh.
The actor 's wooden performance failed to engage the audience.
Màn trình diễn cứng đờ của diễn viên đã không thu hút được khán giả.
Cây Từ Vựng
woodenly
woodenness
wooden
wood



























