Woodbine
volume
British pronunciation/wˈʊdba‍ɪn/
American pronunciation/wˈʊdbaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "woodbine"

woodbine
01

màu dây leo, tông màu tươi

having a yellowish-green color, resembling the color of the leaves of the honeysuckle plant, often associated with growth, harmony, and vitality
wood
bine

woodbine

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store